Có 2 kết quả:

紫苏 zǐ sū ㄗˇ ㄙㄨ紫蘇 zǐ sū ㄗˇ ㄙㄨ

1/2

Từ điển phổ thông

cây tía tô

Từ điển Trung-Anh

(1) beefsteak plant
(2) shiso
(3) Perilla frutescens

Từ điển phổ thông

cây tía tô

Từ điển Trung-Anh

(1) beefsteak plant
(2) shiso
(3) Perilla frutescens